日月
じつげつ にちげつ「NHẬT NGUYỆT」
☆ Danh từ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
日月合成日周潮
Thủy triều theo chu kỳ của mặt trăng và mặt trời
日月両世界旅行記
Ghi lại chuyến du hành mặt trăng và mặt trời .

じつげつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じつげつ
日月
じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời
じつげつ
thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, nhịp, hết sức khẩn trương