緩下薬
かんげやく ゆるしもくすり「HOÃN HẠ DƯỢC」
Thuốc nhuận tràng
☆ Danh từ
Nhuận tràng, thuốc nhuận tràng

かんげやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんげやく
緩下薬
かんげやく ゆるしもくすり
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
かんげやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
Các từ liên quan tới かんげやく
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
thuốc giải độc, cái trừ tà
shelter of the mountains
người dịch, máy truyền tin
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy