下卑る
げびる「HẠ TI」
☆ Động từ nhóm 2
Thô lỗ, thô tục, đê tiện

Bảng chia động từ của 下卑る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下卑る/げびるる |
Quá khứ (た) | 下卑た |
Phủ định (未然) | 下卑ない |
Lịch sự (丁寧) | 下卑ます |
te (て) | 下卑て |
Khả năng (可能) | 下卑られる |
Thụ động (受身) | 下卑られる |
Sai khiến (使役) | 下卑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下卑られる |
Điều kiện (条件) | 下卑れば |
Mệnh lệnh (命令) | 下卑いろ |
Ý chí (意向) | 下卑よう |
Cấm chỉ(禁止) | 下卑るな |
げびる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げびる
下卑る
げびる
thô lỗ, thô tục, đê tiện
げびる
làm thành thô, làm thành thô lỗ, làm thành thô tục.
Các từ liên quan tới げびる
thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc, the vulgar quần chúng, thường dân
飛び上げる とびあげる
nhổm dậy.
呼び上げる よびあげる
gọi ra; ra lệnh; chỉ thị
逃げ延びる にげのびる
chạy thoát, trốn thoát
運び上げる はこびあげる
mang hoặc mang (lên trên)
原尾類 げんびるい
proturans
carry or bring (up)
lo sợ, thấp thỏm