見参
けんざん げんざん「KIẾN THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn
Gặp

Bảng chia động từ của 見参
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見参する/けんざんする |
Quá khứ (た) | 見参した |
Phủ định (未然) | 見参しない |
Lịch sự (丁寧) | 見参します |
te (て) | 見参して |
Khả năng (可能) | 見参できる |
Thụ động (受身) | 見参される |
Sai khiến (使役) | 見参させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見参すられる |
Điều kiện (条件) | 見参すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見参しろ |
Ý chí (意向) | 見参しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見参するな |
げんざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんざん
見参
けんざん げんざん
nhìn
減算
げんざん
sự trừ, tính trừ, phép trừ
げんざん
sự trừ, tính trừ, phép trừ
Các từ liên quan tới げんざん
減算器 げんざんき
bộ trừ
sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu, lời phỉ báng; lời nói xấu, vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
ảo cảnh
chất ma túy gây ảo giác
người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc, phớt), chủ tịch giáo hội
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
vết tích, dấu vết, di tích, một chút, một tí