さじかげん
Sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn; đơn thuốc, thời hiệu
Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

さじかげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さじかげん
さじかげん
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn
匙加減
さじかげん
sự ra lệnh
Các từ liên quan tới さじかげん
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
trục bánh xe, gian giữa của giáo đường
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
đàn Nhật ba dây
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
nhiều chiều