げんがくしゃ
Người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm

げんがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんがくしゃ
げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学者
げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
Các từ liên quan tới げんがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
giống cây đỗ quyên
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
揚げじゃが あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán
nhà Hán học
sầm; ầm ầm; rầm
ruddy face