Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
凧揚げ たこあげ
thả diều