Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げじゃが
あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
揚げ場 あげば あげじょう
nơi cập bến của thuyền bè; việc tăng giá cổ phiếu tông qua trao đổi tại thị trường chứng khoán
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
Đăng nhập để xem giải thích