りゃくげん
Tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt

りゃくげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくげん
りゃくげん
tóm tắt, sơ lược, giản lược.
略言
りゃくげん
tóm tắt, sơ lược, giản lược
Các từ liên quan tới りゃくげん
しゃくり上げる しゃくりあげる
nức nở một cách dữ dội, lên tiếng với những tiếng nức nở
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
chiến lược
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
下略 げりゃく かりゃく
phần còn lại là phần tóm lược (trong lời trích dẫn)
giống cây đỗ quyên