限局
げんきょく「HẠN CỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hạn chế, sự giới hạn

Bảng chia động từ của 限局
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 限局する/げんきょくする |
Quá khứ (た) | 限局した |
Phủ định (未然) | 限局しない |
Lịch sự (丁寧) | 限局します |
te (て) | 限局して |
Khả năng (可能) | 限局できる |
Thụ động (受身) | 限局される |
Sai khiến (使役) | 限局させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 限局すられる |
Điều kiện (条件) | 限局すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 限局しろ |
Ý chí (意向) | 限局しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 限局するな |
限局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限局
限局性 げんきょくせい
thay đổi bệnh lý được giới hạn trong một phạm vi hẹp, tính khoanh vùng, giới hạn
限局性腸炎 げんきょくせいちょうえん
viêm ruột khu trú
限局性回腸炎 げんきょくせいかいちょうえん
chứng viêm ruột hồi khu trú
限局性皮膚形成不全 げんきょくせーひふけーせーふぜん
thiểu sản da từng ổ (focal dermal hypoplasia)
限局性結節性過形成 げんきょくせーけっせつせーかけーせー
nốt tăng sản khu trú (focal nodular hyperplasia: fnh)
大動脈弁下狭窄症-限局性 だいどうみゃくべんかきょうさくしょう-げんきょくせい
hẹp eo động mạch chủ
局限 きょくげん
sự giới hạn; sự khu biệt
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.