Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元気よく
げんきよく
cheerfully, vigorously
元気良く
phấn khởi
vui vẻ, phấn khởi
きんよく
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
くげん
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
ようげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
げんそくてき
chung, chung chung, tổng, tổng hành dinh, bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (từ cổ, nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, trưởng tu viện
げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
よたくきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
よやくきん
さげよく
「NGUYÊN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích