げんがくてき
Thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm

げんがくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんがくてき
げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
衒学的
げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
Các từ liên quan tới げんがくてき
人間学的証明 にんげんがくてきしょうめい
anthropological argument (one of Descartes' ontological arguments for the existence of God)
chung, chung chung, tổng, tổng hành dinh, bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (từ cổ, nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, trưởng tu viện
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
định ra giới hạn
Cách viết khác : hypothetic
gấp đôi,kép,hai,lưỡng,từ thuộc số đôi,đối ngẫu,tay đôi,đôi,hai mặt,số đôi
để tuyên bố