予約金
よやくきん「DƯ ƯỚC KIM」
☆ Danh từ
Một tiền đặt

よやくきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よやくきん
予約金
よやくきん
một tiền đặt
よやくきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản
Các từ liên quan tới よやくきん
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
sự trả tiền mặt
cơ thắt
vui vẻ, phấn khởi
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
warding off evil
さつしんきんやく さつしんきんやく
diệt nấm