Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金自動支払機
げんきんじどうしはらいき
<NGâN hàng> máy phát tiền
じどうはんばいき
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
じはんき
げんきんじどうあずけばらいき
máy gửi, rút tiền tự động
げんしはかいき
xyclôtron
むげんきどう
sâu bướm, dây xích; xe dây xích, người tham tàn; quân hút máu hút mủ
きらいげん
bãi mìn
はんどうてき
phản động, kẻ phản động
しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
Đăng nhập để xem giải thích