ひん曲げる
ひんまげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bóp méo, bẻ cong

Bảng chia động từ của ひん曲げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひん曲げる/ひんまげるる |
Quá khứ (た) | ひん曲げた |
Phủ định (未然) | ひん曲げない |
Lịch sự (丁寧) | ひん曲げます |
te (て) | ひん曲げて |
Khả năng (可能) | ひん曲げられる |
Thụ động (受身) | ひん曲げられる |
Sai khiến (使役) | ひん曲げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひん曲げられる |
Điều kiện (条件) | ひん曲げれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひん曲げいろ |
Ý chí (意向) | ひん曲げよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひん曲げるな |