Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よっこいしょ よっこいしょ
(biểu hiện) nỗ lực hoặc căng thẳng, nặng nề
どっこいしょ
hạ!; nào!"; cố lên!
自己移植 じこいしょく
cấy ghép tự động
こういしょう
hậu quả
こつずいいしょく
ghép tủy
こうぎょういしょう
ngành thiết kế công nghiệp, đồ án thiết kế công nghiệp
むしょうこうい
chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân
こくないしょう
chứng thanh manh