どっこいしょ
☆ Thán từ
Hạ!; nào!"; cố lên!
どっこいしょ、これを
持
ち
上
げるのは
大変
だ。
Nào, việc nâng cái này lên thật là vất vả!

どっこいしょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どっこいしょ
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
nào, cố lên!; được rồi, cố gắng lên nào!
よっこいしょ よっこいしょ
(biểu hiện) nỗ lực hoặc căng thẳng, nặng nề
まどろっこしい まどろこしい まどろっこい まどろこい
chậm chạp, chầm chậm
thằng ngốc, ngốc nghếch, ngu xuẩn
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại