高音部
こうおんぶ たかねぶ「CAO ÂM BỘ」
☆ Danh từ
Gấp ba; cao đốt sém tiếng nói

こうおんぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうおんぶ
高音部
こうおんぶ たかねぶ
gấp ba
こうおんぶ
gấp ba, cao, kim.
Các từ liên quan tới こうおんぶ
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
高音部記号 こうおんぶきごう たかねぶきごう
(âm nhạc) khóa giọng cao; khóa son
中高音部 ちゅうこうおんぶ なかだかおとべ
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
(+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
hình ảnh, phổ, quang phổ
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
おぶう おぶ
hot water (for drinking), tea