Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二等航海士
にとうこうかいし
second mate, second officer
三等航海士 さんとうこうかいし
third mate, third officer
一等航海士 いっとうこうかいし
first mate, first officer
航海士 こうかいし
kết bạn; sĩ quan dẫn đường
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
海士 かいし
ngư dân
二士 にし
riêng tư (jsdf)
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
航宙士 こうちゅうし
nhà du hành vũ trụ
Đăng nhập để xem giải thích