好感情
こうかんじょう「HẢO CẢM TÌNH」
Thiện cảm
好感情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好感情
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
好感 こうかん
ấn tượng tốt; cảm giác dễ chịu
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng