こうがけ
Bao tay sắt, găng sắt, bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu, nhận đấu, nhận lời thách, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua, bị phê bình rất nghiêm khắc

こうがけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうがけ
こうがけ
bao tay sắt, găng sắt, bao tay dài.
首懸
こうがけ
treo cổ tự tử
甲掛け
こうがけ こうかけけ
bao tay sắt
Các từ liên quan tới こうがけ
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
lucky hit
vệ sinh
cái đo sáng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại
心がけ こころがけ
sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng