こうがけ
Bao tay sắt, găng sắt, bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu, nhận đấu, nhận lời thách, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua, bị phê bình rất nghiêm khắc

こうがけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうがけ
こうがけ
bao tay sắt, găng sắt, bao tay dài.
首懸
こうがけ
treo cổ tự tử
甲掛け
こうがけ こうかけけ
bao tay sắt
Các từ liên quan tới こうがけ
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
lucky hit
心がけ こころがけ
sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng
うがい受け うがいうけ
cốc hứng nước súc miệng
シュタイナーがっこう シュタイナーがっこう
Trường Steiner
心がける こころがける
Để giữ trong tâm trí, để nhớ, để cố gắng, để nhằm mục đích để làm, để cố gắng, nỗ lực để
vệ sinh
じんこういけ じんこういけ
hồ bơi nhân tạo