降車口
Cửa xuống, thoát ra
こうしゃぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうしゃぐち
降車口
こうしゃぐち
Cửa xuống, thoát ra
こうしゃぐち
sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi.
Các từ liên quan tới こうしゃぐち
nhuyễn; mềm nhão
splat!
nhuyễn; mềm nhão.
ぐうぐう寝ちゃう ぐうぐうねちゃう
chìm vào giấc ngủ ngon.
ぐしゃぐしゃ グシャグシャ
sũng nước, nhão, nhàu nát
こちゃ こちゃ
trà năm ngoái
lưỡi, cạnh sắc ; tính sắc, bờ, gờ, cạnh ; rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống, knife, edge, tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền ; làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, đi xa ra, mài mỏng, to edge away, thúc đẩy, thúc giục
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc