講ずる
Xem xét và thực hiện các phương pháp, cách thức giải quyết vấn đề
Hòa giải
Đọc tác phẩm tại một buổi sinh hoạt thơ ca

Bảng chia động từ của 講ずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 講ずる/こうずるる |
Quá khứ (た) | 講ずた |
Phủ định (未然) | 講ずない |
Lịch sự (丁寧) | 講ずます |
te (て) | 講ずて |
Khả năng (可能) | 講ずられる |
Thụ động (受身) | 講ずられる |
Sai khiến (使役) | 講ずさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 講ずられる |
Điều kiện (条件) | 講ずれば |
Mệnh lệnh (命令) | 講ずいろ |
Ý chí (意向) | 講ずよう |
Cấm chỉ(禁止) | 講ずるな |
こうずか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうずか
講ずる
こうずる
Xem xét và thực hiện các phương pháp, cách thức giải quyết vấn đề
困ずる
こうずる
gặp rắc rối
好事家
こうずか
người có gu thẩm mỹ tốt
こうずか
người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu.
こうずる
bài diễn thuyết
薨ずる
こうずる
chết
高ずる
こうずる
xấu đi
Các từ liên quan tới こうずか
策を講ずる さくをこうずる
suy nghĩ phương pháp, đối sách, kế hoạch
旅行疲れ りょこうずかれ りょこうづかれ
sự mệt mỏi từ việc đi du lịch
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại, thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
手こずる てこずる
Có nhiều vấn đề rắc rối
向こう見ず むこうみず
không để ý, không cẩn trọng
cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo