くずうこん
Cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong

くずうこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くずうこん
くずうこん
cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh.
葛鬱金
くずうこん クズウコン かずらうこん
Mì tinh hay dong củ, dong đao, dong ta.
Các từ liên quan tới くずうこん
nứa.
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
こっくりとうなずく こっくりうなずく
gật đầu đồng ý; gật đầu bằng lòng; gật đầu
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
くず粉 くずこ
Bột sắn dây
向こう見ず むこうみず
không để ý, không cẩn trọng
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction