後退文字
こうたいもじ「HẬU THỐI VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự lùi
Lùi bước

こうたいもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうたいもじ
後退文字
こうたいもじ
ký tự lùi
こうたいもじ
chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này, phím lùi.
Các từ liên quan tới こうたいもじ
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con
nhà máy cưa, máy cưa lớn
thông cảm; đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái, giao cảm, dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm, người dễ xúc cảm
nhà máy cưa, máy cưa lớn
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
もこもこ もこもこ
dày; mịn
閉じこもる とじこもる
giam mình trong phòng