高等教育
こうとうきょういく「CAO ĐẲNG GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Nền giáo dục đại học

こうとうきょういく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうとうきょういく
高等教育
こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
Các từ liên quan tới こうとうきょういく
Tokyo-bound
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, tà giáo, đạo nhiều thần
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
toà thánh, Va, ti, can
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
ngực, giáp che ngực
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ