後脳
こうのう「HẬU NÃO」
☆ Danh từ
Rhombencephalon, hindbrain

こうのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうのう
後脳
こうのう
rhombencephalon, hindbrain
香袋
こうぶくろ こうのう
túi nước hoa
こうのう
kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng
効能
こうのう くのう
hiệu quả
貢納
こうのう
cống hiến
後嚢
こうのう
bao sau
後納
こうのう
trả sau
Các từ liên quan tới こうのう
主治効能 しゅじこうのう しゅちこうのう
sự trinh tiết chính ((của) một y học)
高濃度 こうのうど
nồng độ cao
赤行嚢 あかこうのう
bao thư màu đỏ, túi màu đỏ
効能書き こうのうがき
sự phát biểu (của) hiệu lực (của) một y học
水耕農園 すいこうのうえん
phương pháp thủy canh; trồng thủy canh
近郊農業 きんこうのうぎょう
nông nghiệp trong những vùng gần thành thị
堪航能力 たんこうのうりょく
trang thiết bị, nhân lực, lương thực, nhiên liệu đều ở trạng thái tốt nhất hoặc đủ yêu cầu để đi biển
記述項の右辺 きじゅつこうのうへん
bên phải của mô tả