赤行嚢
あかこうのう「XÍCH HÀNH NANG」
☆ Danh từ
Bao thư màu đỏ, túi màu đỏ

赤行嚢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤行嚢
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)