近郊農業
きんこうのうぎょう「CẬN GIAO NÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nông nghiệp trong những vùng gần thành thị

近郊農業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近郊農業
近郊 きんこう
ngoại ô; ngoại thành
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
近業 きんぎょう
gần đây làm việc
農業国 のうぎょうこく
Nước nông nghiệp.
農業部 のうぎょうぶ
bộ canh nông