Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構文法
こうぶんぽう こうぶんほう
cú pháp
こうぶんぽう
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học
ふぶんぽう
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
ぶんこう
hình ảnh, phổ, quang phổ
こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
ぶんぽうてき
ngữ pháp; theo ngữ pháp
こっぽう
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
「CẤU VĂN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích