構文法
こうぶんぽう こうぶんほう「CẤU VĂN PHÁP」
☆ Danh từ
Cú pháp

こうぶんぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぶんぽう
構文法
こうぶんぽう こうぶんほう
cú pháp
こうぶんぽう
cú pháp
Các từ liên quan tới こうぶんぽう
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
bộp bộp; bôm bốp
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
hình ảnh, phổ, quang phổ
ngữ pháp; theo ngữ pháp
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
gấp ba, cao, kim, giọng trẻ cao, nhân lên ba lần, tăng gấp ba, ba lần nhiều hơn