文法的
ぶんぽうてき「VĂN PHÁP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Ngữ pháp; theo ngữ pháp
文法的
に
正
しい
文章
を
作
るよう
心
がけるべきだ。
Bạn nên cố gắng tạo ra các câu đúng ngữ pháp.
文法的
に
正
しい
文章
Câu văn đúng về mặt ngữ pháp.
文法的
には
正
しいのですが、
ネイティブ
はこのような
言
い
方
はしません。
Nó đúng ngữ pháp, nhưng một người bản xứ sẽ không bao giờ nói như vậy.

ぶんぽうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんぽうてき
文法的
ぶんぽうてき
ngữ pháp
ぶんぽうてき
ngữ pháp
Các từ liên quan tới ぶんぽうてき
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, tiến hành, người tiến bộ, đảng viên đảng Cấp tiến
cú pháp
cây mao lương hoa vàng
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh
ぽん引き ぽんひき
kẻ lừa đảo, moi tiền
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò