こうべい
Thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ

こうべい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうべい
こうべい
thân Mỹ
向米
こうべい むかいよね
thân Mỹ
Các từ liên quan tới こうべい
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
向米的 こうべいてき むかいべいてき
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
べこべこ べこべこ
đói meo
sự trái ngược; sự đảo lộn
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, (từ cổ, nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
lúa; gạo; cơm, cây lúa