こうべいてき
Thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ

こうべいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうべいてき
こうべいてき
thân Mỹ
向米的
こうべいてき むかいべいてき
thân Mỹ
Các từ liên quan tới こうべいてき
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
べこべこ べこべこ
đói meo
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"
có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
ngoại giao, có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao, văn thư công
sự trái ngược; sự đảo lộn