こうみん
Người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thường dân, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia

こうみん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうみん
こうみん
người dân thành thị, công dân, dân.
公民
こうみん
công dân, dân
Các từ liên quan tới こうみん
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民科 こうみんか
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
自公民 じこうみん
tự do democratiundling
皇民化 こうみんか
sự đế quốc hoá
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
皇民党 こうみんとう
phe (đảng) đế quốc chủ nghĩa