公民学
こうみんがく「CÔNG DÂN HỌC」
☆ Danh từ
Khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân

こうみんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうみんがく
公民学
こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
Các từ liên quan tới こうみんがく
người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thường dân, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
chú giải học; huấn hỗ học
khoa ruột thẳng, hậu môn
Opxiđian, đá vỏ chai
phổ học, quang phổ học
nhân khẩu học
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn