こおりみず
Nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh

こおりみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こおりみず
こおりみず
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
氷水
こおりみず こおりすい ひみず
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
Các từ liên quan tới こおりみず
織り込み済み おりこみずみ
cân nhắc điều gì đó
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii
お水取り おみずとり
water-drawing ceremony (Toudaiji), rite of drawing sacred water
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
người dệt vải, thợ dệt
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch