みずおけ
Thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa

みずおけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずおけ
みずおけ
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa.
水桶
みずおけ
thùng (đựng nước), xô
Các từ liên quan tới みずおけ
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
大水鼠 おおみずねずみ オオミズネズミ
rakali (Hydromys chrysogaster), water-rat
お水 おみず
nước
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh