小型新聞
こがたしんぶん「TIỂU HÌNH TÂN VĂN」
☆ Danh từ
Báo có số lượng phát hành ít

こがたしんぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こがたしんぶん
小型新聞
こがたしんぶん
báo có số lượng phát hành ít
こがたしんぶん
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ.
Các từ liên quan tới こがたしんぶん
cục sưng tấy; chỗ sưng lên; cái bướu; chỗ tấy lên.
môn chữ cổ; môn cổ tự học
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
phân tử lớn, đại phân tử
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
phổ học, quang phổ học
hình ảnh, phổ, quang phổ