たんこぶ
☆ Danh từ
Cục sưng tấy; chỗ sưng lên; cái bướu; chỗ tấy lên.

Từ đồng nghĩa của たんこぶ
noun
たんこぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たんこぶ
目の上のたんこぶ めのうえのたんこぶ
Cái gai trong mắt
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ, thu gọn, vắn vắt
hình ảnh, phổ, quang phổ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
thợ xếp chữ, máy xếp chữ
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ