Các từ liên quan tới こきざみインディアン
インディアン座 インディアンざ
Indus (chòm sao), Ấn Độ
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
インディアン インデアン
Anh điêng; người da đỏ
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
プエブロインディアン プエブロ・インディアン
Pueblo Indian
インディアンブルー インディアン・ブルー
Indian blue
インディアンジュエリー インディアン・ジュエリー
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ.
アメリカインディアン アメリカ・インディアン
người da đỏ; người Anh Điêng