刻み
きざみ「KHẮC」
☆ Danh từ
Xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc

Từ đồng nghĩa của 刻み
noun
きざみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きざみ
刻み
きざみ
xé vụn thuốc lá
刻む
きざむ
đục chạm
きざみ
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi.
Các từ liên quan tới きざみ
心にきざむ こころにきざむ
ghi lòng.
刻みタバコ きざみタバコ きざみたばこ
thuốc lá sợi cắt nhỏ
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
chặt, đốn, đẽo; bổ
khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu
切り刻む きりきざむ
băm nhỏ