こくん
コクン
☆ Trạng từ thêm と
Ancient instruction
Old reading

こくん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくん
こくん
コクン
ancient instruction
酷
こく コク
khốc liệt
古句
こく
đoạn thơ cổ
剋
こく
sự chiến thắng, sự thắng cuộc
古訓
こくん
sự chỉ dẫn thời xưa
放く
こく
to let loose (e.g. a fart)
Các từ liên quan tới こくん
刻々 こっこく こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
時々刻々 じじこっこく じじこくこく
xảy ra liên tục từng giờ từng phút
彫刻/てん刻 ちょうこく/てんこくてんこく
Sculpture/engraving.
六国 りっこく ろっこく りくこく
6 nước chư hầu thời Xuân Thu Chiến Quốc
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
屁をこく へをこく
Đánh rắm
調子こく ちょうしこく
Hứng chí, vui vẻ...
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ