苔類
たいるい こけるい「ĐÀI LOẠI」
Ngành địa tiền
Ngành rêu tản
☆ Danh từ
Địa y, bệnh liken
こけるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こけるい
苔類
たいるい こけるい
địa y, bệnh liken
こけるい
địa y, bệnh liken
Các từ liên quan tới こけるい
笑いこける わらいこける
cười ngất.
Hình thức liên tục của một động từ chỉ ra rằng hành động đó tiếp tục trong một thời gian dài.
こじ開ける こじあける
giật; đẩy; mở; cạy cửa
痩せこける やせこける
để trở nên gầy nhom quá
眠りこける ねむりこける
to sleep like a log, to sleep deeply
day for one's lesson
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
thân rễ