こじ開ける
こじあける
☆ Động từ nhóm 2
Giật; đẩy; mở; cạy cửa
針金
の
切
れ
端
で
錠
をこじ
開
ける
Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại .

Bảng chia động từ của こじ開ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こじ開ける/こじあけるる |
Quá khứ (た) | こじ開けた |
Phủ định (未然) | こじ開けない |
Lịch sự (丁寧) | こじ開けます |
te (て) | こじ開けて |
Khả năng (可能) | こじ開けられる |
Thụ động (受身) | こじ開けられる |
Sai khiến (使役) | こじ開けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こじ開けられる |
Điều kiện (条件) | こじ開ければ |
Mệnh lệnh (命令) | こじ開けいろ |
Ý chí (意向) | こじ開けよう |
Cấm chỉ(禁止) | こじ開けるな |
こじ開ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こじ開ける
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
抉じ開ける こじあける
cố gắng mở bằng cách nhét vật gì đó vào khe hở
捩じ開ける ねじあける
vặn mở
開ける はだける あける ひらける
khai thông; ; mở mang; tiến bộ
bóp méo; xuyên tạc
distortion, stretch, strained interpretation, technicality, casuistry, sophistry