Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へこへこ
pliantly, pliably
こへい
Xamurai, sĩ quan Nhật
どころではない
Không phải lúc để.....; nói gì đến chuyện, việc....
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
はかどころ
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
でどこ
nơi sinh; sinh quán
心のどこかで こころのどこかで
sâu thẳm, vị trí đặc biệt trong trái tim của một người
ここで
ở đây; tại đây