ここで
☆ Danh từ
Ở đây; tại đây
ええと...
私
どもの
ホテル
がここです、5
番街
と
マディソン街
の
間
の40
丁目
です
Để xem nào... Khách sạn của chúng ta ở đây, khu phố 40 giữa khu phố 5 và khu phố Avenue
ここでお
待
ちください
Hãy đợi ở đây
ここであなたに
会
うなんて
驚
きです(びっくりしました)
Tôi rất ngạc nhiên khi gặp anh ở đây (tại đây)

ここで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ここで
ここで会ったが百年目 ここであったがひゃくねんめ
at last your time has come, I have found you at last
でこぼこ道 でこぼこみち
con đường gập ghềnh.
nơi sinh; sinh quán
truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải
ở đây; ở chỗ này; với điều này.
gập gềnh
tại đây.
quanh đây, gần đây