Các từ liên quan tới ここは退屈迎えに来て
迎えに来る むかえにくる
Đến đón, đến đón đi
来迎 らいごう
sự đến của Đức Phật Thích Ca để đón linh hồn của những người đã chết
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
来迎柱 らいごうばしら
bên trong ngôi đền phật giáo, cột của bức tường raigo phía sau bàn thờ phật
御来迎 ごらいごう
Brocken spectre, Brocken bow
came here, coming here
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
退屈な たいくつな
buồn chán.