Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ここにきて
came here, coming here
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
ここに
tại đây.
こてき
drum and fife
こべつてきに
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
こんにちてき
hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
てこてこ
sound of walking
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
こうてき
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
Đăng nhập để xem giải thích