Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それ来た それきた
nó đến rồi
ここまで来たら ここまできたら
đã đến nước này rồi thì
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
たれこみ たれこみ
ré lên
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
出来れば できれば
nếu có thể
あれ以来 あれいらい
từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó