Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それ来た それきた
nó đến rồi
ここまで来たら ここまできたら
after having come this far, now that we've come this far
たれこみ たれこみ
ré lên
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
出来れば できれば
nếu có thể
壊れた こわれた
hư hỏng.
それ以来 それいらい
từ lúc đó; từ đó trở đi; từ sau đó.