この辺
このへん「BIÊN」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
気
を
付
けろ。この
辺
でよく
ネズミ捕
りをやってるから
Cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh khu vực này
この
辺
では
学生
の
姿
をあまり
見掛
けない
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều sinh viên ở khu vực này
それではこの
辺
で
Vậy thì ở khu vực này vậy
