ころもで
Tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, laugh, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...), heart

ころもで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ころもで
ころもで
tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài.
衣手
ころもで
tay áo
Các từ liên quan tới ころもで
緑の衣で覆われた山 みどりのころもでおおわれたやま
núi được bao trùm với một y phục (của) màu xanh lục
sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc; sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái, có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật; sâu sắc
cây lúa miến
もこもこ もこもこ
dày; mịn
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
scarlet robe